ValueDeFi Thị trường hôm nay
ValueDeFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VALUE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1581. Với nguồn cung lưu hành là 4,784,825.3 VALUE, tổng vốn hóa thị trường của VALUE tính bằng CNY là ¥5,439,564.38. Trong 24h qua, giá của VALUE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.004139, biểu thị mức giảm -2.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VALUE tính bằng CNY là ¥337.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05067.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VALUE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VALUE sang CNY là ¥0.1581 CNY, với sự thay đổi -2.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VALUE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VALUE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ValueDeFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.022 | -2.63% |
The real-time trading price of VALUE/USDT Spot is $0.022, with a 24-hour trading change of -2.63%, VALUE/USDT Spot is $0.022 and -2.63%, and VALUE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ValueDeFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi VALUE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VALUE | 0.15CNY |
2VALUE | 0.31CNY |
3VALUE | 0.47CNY |
4VALUE | 0.63CNY |
5VALUE | 0.79CNY |
6VALUE | 0.94CNY |
7VALUE | 1.1CNY |
8VALUE | 1.26CNY |
9VALUE | 1.42CNY |
10VALUE | 1.58CNY |
1,000VALUE | 158.2CNY |
5,000VALUE | 791CNY |
10,000VALUE | 1,582CNY |
50,000VALUE | 7,910.03CNY |
100,000VALUE | 15,820.06CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang VALUE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.32VALUE |
2CNY | 12.64VALUE |
3CNY | 18.96VALUE |
4CNY | 25.28VALUE |
5CNY | 31.6VALUE |
6CNY | 37.92VALUE |
7CNY | 44.24VALUE |
8CNY | 50.56VALUE |
9CNY | 56.88VALUE |
10CNY | 63.21VALUE |
100CNY | 632.1VALUE |
500CNY | 3,160.54VALUE |
1,000CNY | 6,321.08VALUE |
5,000CNY | 31,605.42VALUE |
10,000CNY | 63,210.84VALUE |
Bảng chuyển đổi số tiền VALUE sang CNY và CNY sang VALUE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VALUE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VALUE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ValueDeFi phổ biến
ValueDeFi | 1 VALUE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.93INR |
![]() | Rp357.87IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.71THB |
ValueDeFi | 1 VALUE |
---|---|
![]() | ₽1.75RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.9TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.26JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VALUE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VALUE = $0.02 USD, 1 VALUE = €0.02 EUR, 1 VALUE = ₹1.93 INR, 1 VALUE = Rp357.87 IDR, 1 VALUE = $0.03 CAD, 1 VALUE = £0.02 GBP, 1 VALUE = ฿0.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.94 |
![]() | 0.0005838 |
![]() | 0.01492 |
![]() | 22.26 |
![]() | 69.51 |
![]() | 0.08167 |
![]() | 0.3529 |
![]() | 8,302.14 |
![]() | 69.61 |
![]() | 0.01502 |
![]() | 300.59 |
![]() | 73.12 |
![]() | 193.65 |
![]() | 1.42 |
![]() | 3.07 |
![]() | 0.0005839 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ValueDeFi (VALUE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng VALUE của bạn
Nhập số lượng VALUE của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ValueDeFi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ValueDeFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ValueDeFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ValueDeFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ValueDeFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ValueDeFi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ValueDeFi (VALUE)

What Is Aave? In-Depth Analysis of AAVE Token Price Prediction and Market Outlook for 2025
The value foundation of AAVE lies in its lending market share, technological iteration capability, and institutional adoption trends.

What Is Baby Shark? The Birth of a Global Phenomenal IP
Baby Shark Universe attempts to convert Web2 traffic into Web3 ecological value, with its short-term popularity relying on meme coin attributes.

Gate Launchpad Future Outlook: Triple Evolution in Mechanism Revolution, Ecosystem Synergy, and Compliance Expansion
At the industry level, Gate is reconstructing the value logic of the Launchpad.