VALOBITVBIT sang IDR:Chuyển đổi VALOBIT (VBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VBIT/IDR: 1 VBIT ≈ Rp162.86 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

VALOBIT Thị trường hôm nay

VALOBIT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VBIT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp162.86. Với nguồn cung lưu hành là 0 VBIT, tổng vốn hóa thị trường của VBIT tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của VBIT tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VBIT tính bằng IDR là Rp7,822.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.9003.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VBIT sang IDR

Rp162.86--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VBIT sang IDR là Rp162.86 IDR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VBIT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VBIT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch VALOBIT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VBIT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VBIT/-- Spot is $ and --, and VBIT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VALOBIT sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VBIT sang IDR

logo VALOBITSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VBIT
162.86IDR
2VBIT
325.72IDR
3VBIT
488.58IDR
4VBIT
651.44IDR
5VBIT
814.3IDR
6VBIT
977.16IDR
7VBIT
1,140.02IDR
8VBIT
1,302.88IDR
9VBIT
1,465.75IDR
10VBIT
1,628.61IDR
100VBIT
16,286.11IDR
500VBIT
81,430.59IDR
1,000VBIT
162,861.18IDR
5,000VBIT
814,305.92IDR
10,000VBIT
1,628,611.84IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VBIT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo VALOBIT
1IDR
0.00614VBIT
2IDR
0.01228VBIT
3IDR
0.01842VBIT
4IDR
0.02456VBIT
5IDR
0.0307VBIT
6IDR
0.03684VBIT
7IDR
0.04298VBIT
8IDR
0.04912VBIT
9IDR
0.05526VBIT
10IDR
0.0614VBIT
100,000IDR
614.01VBIT
500,000IDR
3,070.09VBIT
1,000,000IDR
6,140.19VBIT
5,000,000IDR
30,700.99VBIT
10,000,000IDR
61,401.98VBIT

Bảng chuyển đổi số tiền VBIT sang IDR và IDR sang VBIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VBIT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VBIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VALOBIT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VBIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VBIT = $0.01 USD, 1 VBIT = €0.01 EUR, 1 VBIT = ₹0.87 INR, 1 VBIT = Rp162.86 IDR, 1 VBIT = $0.01 CAD, 1 VBIT = £0.01 GBP, 1 VBIT = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001672
logo BTCBTC
0.000000267
logo ETHETH
0.000006452
logo XRPXRP
0.01016
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003471
logo SOLSOL
0.0001511
logo USDCUSDC
0.03066
logo SMARTSMART
4.88
logo STETHSTETH
0.000006465
logo DOGEDOGE
0.1299
logo TRXTRX
0.08417
logo ADAADA
0.03371
logo LINKLINK
0.001186
logo HYPEHYPE
0.0006966
logo WBTCWBTC
0.0000002669

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VALOBIT (VBIT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VBIT của bạn

Nhập số lượng VBIT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VALOBIT hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VALOBIT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VALOBIT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VALOBIT sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VALOBIT sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi VALOBIT sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.