NutsNUTS sang THB:Chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Baht Thái (THB)

NUTS/THB: 1 NUTS ≈ ฿847.45 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nuts Thị trường hôm nay

Nuts đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUTS chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿847.45. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUTS, tổng vốn hóa thị trường của NUTS tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của NUTS tính bằng THB đã giảm ฿-54.59, biểu thị mức giảm -6.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUTS tính bằng THB là ฿2,100.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿156.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUTS sang THB

฿847.45-6.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUTS sang THB là ฿847.45 THB, với sự thay đổi -6.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUTS/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUTS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nuts

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NutsNUTS/USDT
Giao ngay
$0.001612
+9.06%

The real-time trading price of NUTS/USDT Spot is $0.001612, with a 24-hour trading change of +9.06%, NUTS/USDT Spot is $0.001612 and +9.06%, and NUTS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuts sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NUTS sang THB

logo NutsSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NUTS
847.45THB
2NUTS
1,694.9THB
3NUTS
2,542.35THB
4NUTS
3,389.8THB
5NUTS
4,237.25THB
6NUTS
5,084.7THB
7NUTS
5,932.15THB
8NUTS
6,779.6THB
9NUTS
7,627.05THB
10NUTS
8,474.5THB
100NUTS
84,745.03THB
500NUTS
423,725.17THB
1,000NUTS
847,450.34THB
5,000NUTS
4,237,251.7THB
10,000NUTS
8,474,503.4THB

Bảng chuyển đổi THB sang NUTS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuts
1THB
0.00118NUTS
2THB
0.00236NUTS
3THB
0.00354NUTS
4THB
0.00472NUTS
5THB
0.0059NUTS
6THB
0.00708NUTS
7THB
0.00826NUTS
8THB
0.00944NUTS
9THB
0.01062NUTS
10THB
0.0118NUTS
100,000THB
118NUTS
500,000THB
590NUTS
1,000,000THB
1,180.01NUTS
5,000,000THB
5,900.05NUTS
10,000,000THB
11,800.1NUTS

Bảng chuyển đổi số tiền NUTS sang THB và THB sang NUTS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUTS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 THB sang NUTS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuts phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUTS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUTS = $26.12 USD, 1 NUTS = €22.43 EUR, 1 NUTS = ₹2,289.92 INR, 1 NUTS = Rp425,831.82 IDR, 1 NUTS = $36.15 CAD, 1 NUTS = £19.38 GBP, 1 NUTS = ฿847.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9161
logo BTCBTC
0.0001386
logo ETHETH
0.003352
logo XRPXRP
5.14
logo USDTUSDT
15.4
logo BNBBNB
0.01796
logo SOLSOL
0.07565
logo USDCUSDC
15.41
logo SMARTSMART
2,322.14
logo STETHSTETH
0.003369
logo TRXTRX
44.07
logo DOGEDOGE
70.44
logo ADAADA
17.92
logo LINKLINK
0.6372
logo WBTCWBTC
0.0001382
logo HYPEHYPE
0.3117

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuts (NUTS) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NUTS của bạn

Nhập số lượng NUTS của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuts hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuts.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuts sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuts sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuts sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuts sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Tìm hiểu thêm về Nuts (NUTS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide