GMXGMX sang HKD:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GMX/HKD: 1 GMX ≈ $133.99 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $133.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,263,718.48 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng HKD là $10,795,264,954.53. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng HKD đã tăng $1.7, biểu thị mức tăng +1.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng HKD là $714.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $75.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang HKD

$133.99+1.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang HKD là $133.99 HKD, với sự thay đổi +1.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$16.9
+0.23%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$16.9
+0.04%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $16.9, with a 24-hour trading change of +0.23%, GMX/USDT Spot is $16.9 and +0.23%, and GMX/USDT Perpetual is $16.9 and +0.04%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GMX sang HKD

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GMX
135.17HKD
2GMX
270.34HKD
3GMX
405.51HKD
4GMX
540.68HKD
5GMX
675.85HKD
6GMX
811.02HKD
7GMX
946.19HKD
8GMX
1,081.36HKD
9GMX
1,216.53HKD
10GMX
1,351.7HKD
100GMX
13,517.01HKD
500GMX
67,585.05HKD
1,000GMX
135,170.11HKD
5,000GMX
675,850.56HKD
10,000GMX
1,351,701.12HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GMX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1HKD
0.007398GMX
2HKD
0.01479GMX
3HKD
0.02219GMX
4HKD
0.02959GMX
5HKD
0.03699GMX
6HKD
0.04438GMX
7HKD
0.05178GMX
8HKD
0.05918GMX
9HKD
0.06658GMX
10HKD
0.07398GMX
100,000HKD
739.8GMX
500,000HKD
3,699.04GMX
1,000,000HKD
7,398.08GMX
5,000,000HKD
36,990.42GMX
10,000,000HKD
73,980.85GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang HKD và HKD sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $17.07 USD, 1 GMX = €14.64 EUR, 1 GMX = ₹1,496.6 INR, 1 GMX = Rp277,639.79 IDR, 1 GMX = $23.51 CAD, 1 GMX = £12.65 GBP, 1 GMX = ฿553.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005328
logo ETHETH
0.01388
logo XRPXRP
19.71
logo USDTUSDT
63.72
logo BNBBNB
0.07652
logo SOLSOL
0.3283
logo SMARTSMART
7,452.26
logo USDCUSDC
63.7
logo STETHSTETH
0.01393
logo DOGEDOGE
271.51
logo TRXTRX
180.76
logo ADAADA
76.01
logo LINKLINK
2.71
logo WBTCWBTC
0.0005333
logo HYPEHYPE
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.