Ferrum NetworkFRM sang TWD:Chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

FRM/TWD: 1 FRM ≈ NT$0.0163 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Ferrum Network Thị trường hôm nay

Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.0163. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng TWD là NT$139,984,808. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0951, biểu thị mức giảm -85.50%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng TWD là NT$28.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.0005981.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang TWD

NT$0.0163-85.5%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang TWD là NT$0.0163 TWD, với sự thay đổi -85.50% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Ferrum Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FRM/-- Spot is $ and --, and FRM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi FRM sang TWD

logo Ferrum NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1FRM
0.01TWD
2FRM
0.03TWD
3FRM
0.04TWD
4FRM
0.06TWD
5FRM
0.08TWD
6FRM
0.09TWD
7FRM
0.11TWD
8FRM
0.13TWD
9FRM
0.14TWD
10FRM
0.16TWD
10,000FRM
163.08TWD
50,000FRM
815.41TWD
100,000FRM
1,630.83TWD
500,000FRM
8,154.17TWD
1,000,000FRM
16,308.34TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang FRM

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ferrum Network
1TWD
61.31FRM
2TWD
122.63FRM
3TWD
183.95FRM
4TWD
245.27FRM
5TWD
306.59FRM
6TWD
367.9FRM
7TWD
429.22FRM
8TWD
490.54FRM
9TWD
551.86FRM
10TWD
613.18FRM
100TWD
6,131.83FRM
500TWD
30,659.15FRM
1,000TWD
61,318.31FRM
5,000TWD
306,591.56FRM
10,000TWD
613,183.13FRM

Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang TWD và TWD sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.05 INR, 1 FRM = Rp8.87 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9384
logo BTCBTC
0.0001419
logo ETHETH
0.003799
logo XRPXRP
5.38
logo USDTUSDT
16.7
logo BNBBNB
0.02006
logo SOLSOL
0.08882
logo USDCUSDC
16.73
logo SMARTSMART
2,311.98
logo STETHSTETH
0.003798
logo DOGEDOGE
72.96
logo ADAADA
18.27
logo TRXTRX
48.29
logo HYPEHYPE
0.3582
logo LINKLINK
0.7598
logo WBTCWBTC
0.0001421

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ferrum Network (FRM) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng FRM của bạn

Nhập số lượng FRM của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.