ApeCoin Thị trường hôm nay
ApeCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ApeCoin chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.8351. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 799,455,492 APE, tổng vốn hóa thị trường của ApeCoin tính bằng CAD là $905,605,405.5. Trong 24h qua, giá của ApeCoin tính bằng CAD đã tăng $0.05357, biểu thị mức tăng +6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ApeCoin tính bằng CAD là $36.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.4812.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APE sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APE sang CAD là $0.8351 CAD, với sự thay đổi +6.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APE/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APE/CAD trong ngày qua.
Giao dịch ApeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6196 | +6.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6189 | +6.61% |
The real-time trading price of APE/USDT Spot is $0.6196, with a 24-hour trading change of +6.64%, APE/USDT Spot is $0.6196 and +6.64%, and APE/USDT Perpetual is $0.6189 and +6.61%.
Bảng chuyển đổi ApeCoin sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi APE sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APE | 0.83CAD |
2APE | 1.67CAD |
3APE | 2.5CAD |
4APE | 3.34CAD |
5APE | 4.17CAD |
6APE | 5.01CAD |
7APE | 5.84CAD |
8APE | 6.68CAD |
9APE | 7.51CAD |
10APE | 8.35CAD |
1,000APE | 835.13CAD |
5,000APE | 4,175.67CAD |
10,000APE | 8,351.35CAD |
50,000APE | 41,756.77CAD |
100,000APE | 83,513.54CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang APE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 1.19APE |
2CAD | 2.39APE |
3CAD | 3.59APE |
4CAD | 4.78APE |
5CAD | 5.98APE |
6CAD | 7.18APE |
7CAD | 8.38APE |
8CAD | 9.57APE |
9CAD | 10.77APE |
10CAD | 11.97APE |
100CAD | 119.74APE |
500CAD | 598.7APE |
1,000CAD | 1,197.41APE |
5,000CAD | 5,987.05APE |
10,000CAD | 11,974.1APE |
Bảng chuyển đổi số tiền APE sang CAD và CAD sang APE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 APE sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang APE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ApeCoin phổ biến
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | $0.62USD |
![]() | €0.55EUR |
![]() | ₹51.44INR |
![]() | Rp9,340.01IDR |
![]() | $0.84CAD |
![]() | £0.46GBP |
![]() | ฿20.31THB |
ApeCoin | 1 APE |
---|---|
![]() | ₽56.9RUB |
![]() | R$3.35BRL |
![]() | د.إ2.26AED |
![]() | ₺21.02TRY |
![]() | ¥4.34CNY |
![]() | ¥88.66JPY |
![]() | $4.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APE = $0.62 USD, 1 APE = €0.55 EUR, 1 APE = ₹51.44 INR, 1 APE = Rp9,340.01 IDR, 1 APE = $0.84 CAD, 1 APE = £0.46 GBP, 1 APE = ฿20.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.83 |
![]() | 0.003162 |
![]() | 0.09463 |
![]() | 110.39 |
![]() | 368.56 |
![]() | 0.4692 |
![]() | 2.09 |
![]() | 51,457.04 |
![]() | 368.73 |
![]() | 0.09475 |
![]() | 1,653.01 |
![]() | 1,091.05 |
![]() | 462.22 |
![]() | 0.003159 |
![]() | 796.17 |
![]() | 9.06 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ApeCoin (APE) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng APE của bạn
Nhập số lượng APE của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ApeCoin hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ApeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ApeCoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ApeCoin sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ApeCoin sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi ApeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ApeCoin (APE)

Monkey NFT Saga: Led by Bored Ape, How Much Potential Does the APE Token Hold?
MONKY NFT has transformed from a JPG avatar into a multidimensional asset that connects games, music, and social interactions.

Ape Coin 2025: Price, Metaverse Utility & NFT Ecosystem
Explore Ape Coin’s 2025 price, metaverse role, and its impact on the evolving NFT ecosystem.

Degen in Crypto: A Typical Ape In Case of Degen Investor
In the volatile world of crypto, “Degen” has become a buzzword—symbolizing not just a risky investment style, but also a mindset and culture embraced by the new generation of investors.