XRPXRP sang AMD:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Dram Armenia (AMD)

XRP/AMD: 1 XRP ≈ ֏1,293.54 AMD

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Dram Armenia (AMD) là ֏1,293.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng AMD là ֏29,720,938,477,175,187.62. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng AMD đã tăng ֏122.81, biểu thị mức tăng +10.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng AMD là ֏1,414.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏1.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang AMD

֏1,293.54+10.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang AMD là ֏1,293.54 AMD, với sự thay đổi +10.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/AMD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/AMD trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.31, with a 24-hour trading change of +10.46%, XRP/USDT Spot is $3.31 and +10.46%, and XRP/USDT Perpetual is $3.31 and +10.52%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Dram Armenia

Bảng chuyển đổi XRP sang AMD

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo AMD
1XRP
1,299.35AMD
2XRP
2,598.71AMD
3XRP
3,898.06AMD
4XRP
5,197.42AMD
5XRP
6,496.77AMD
6XRP
7,796.13AMD
7XRP
9,095.48AMD
8XRP
10,394.84AMD
9XRP
11,694.2AMD
10XRP
12,993.55AMD
100XRP
129,935.56AMD
500XRP
649,677.84AMD
1,000XRP
1,299,355.69AMD
5,000XRP
6,496,778.49AMD
10,000XRP
12,993,556.99AMD

Bảng chuyển đổi AMD sang XRP

logo AMDSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1AMD
0.0007696XRP
2AMD
0.001539XRP
3AMD
0.002308XRP
4AMD
0.003078XRP
5AMD
0.003848XRP
6AMD
0.004617XRP
7AMD
0.005387XRP
8AMD
0.006156XRP
9AMD
0.006926XRP
10AMD
0.007696XRP
1,000,000AMD
769.61XRP
5,000,000AMD
3,848.06XRP
10,000,000AMD
7,696.12XRP
50,000,000AMD
38,480.61XRP
100,000,000AMD
76,961.22XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang AMD và AMD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang AMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 AMD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.34 USD, 1 XRP = €2.99 EUR, 1 XRP = ₹278.95 INR, 1 XRP = Rp50,651.75 IDR, 1 XRP = $4.53 CAD, 1 XRP = £2.51 GBP, 1 XRP = ฿110.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AMDAMD
logo GTGT
0.07645
logo BTCBTC
0.00001107
logo ETHETH
0.0003313
logo XRPXRP
0.3865
logo USDTUSDT
1.29
logo BNBBNB
0.001642
logo SOLSOL
0.007369
logo USDCUSDC
1.29
logo SMARTSMART
180.16
logo STETHSTETH
0.0003317
logo DOGEDOGE
5.78
logo TRXTRX
3.82
logo ADAADA
1.61
logo WBTCWBTC
0.00001106
logo XLMXLM
2.78
logo HYPEHYPE
0.03174

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dram Armenia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT, AMD sang BTC, AMD sang ETH, AMD sang USBT, AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Dram Armenia (AMD)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Dram Armenia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AMD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Dram Armenia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Dram Armenia (AMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Dram Armenia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Dram Armenia?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Dram Armenia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dram Armenia (AMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.