RBXRBX sang INR:Chuyển đổi RBX (RBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RBX/INR: 1 RBX ≈ ₹0.07121 INR

Lần cập nhật mới nhất:

RBX Thị trường hôm nay

RBX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RBX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.07121. Với nguồn cung lưu hành là 0 RBX, tổng vốn hóa thị trường của RBX tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của RBX tính bằng INR đã giảm ₹-0.0008576, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RBX tính bằng INR là ₹35.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05205.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RBX sang INR

0.07121-1.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RBX sang INR là ₹0.07121 INR, với sự thay đổi -1.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RBX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RBX/INR trong ngày qua.

Giao dịch RBX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RBX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, RBX/-- Spot is $ and --, and RBX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi RBX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RBX sang INR

logo RBXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RBX
0.07INR
2RBX
0.14INR
3RBX
0.21INR
4RBX
0.28INR
5RBX
0.35INR
6RBX
0.42INR
7RBX
0.49INR
8RBX
0.56INR
9RBX
0.64INR
10RBX
0.71INR
10,000RBX
712.1INR
50,000RBX
3,560.54INR
100,000RBX
7,121.09INR
500,000RBX
35,605.49INR
1,000,000RBX
71,210.98INR

Bảng chuyển đổi INR sang RBX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo RBX
1INR
14.04RBX
2INR
28.08RBX
3INR
42.12RBX
4INR
56.17RBX
5INR
70.21RBX
6INR
84.25RBX
7INR
98.29RBX
8INR
112.34RBX
9INR
126.38RBX
10INR
140.42RBX
100INR
1,404.27RBX
500INR
7,021.38RBX
1,000INR
14,042.77RBX
5,000INR
70,213.88RBX
10,000INR
140,427.77RBX

Bảng chuyển đổi số tiền RBX sang INR và INR sang RBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RBX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang RBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RBX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RBX = $0 USD, 1 RBX = €0 EUR, 1 RBX = ₹0.07 INR, 1 RBX = Rp13.21 IDR, 1 RBX = $0 CAD, 1 RBX = £0 GBP, 1 RBX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3284
logo BTCBTC
0.00004897
logo ETHETH
0.001314
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006755
logo SOLSOL
0.03112
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
786.41
logo STETHSTETH
0.001316
logo DOGEDOGE
25.43
logo ADAADA
6.2
logo TRXTRX
16.31
logo LINKLINK
0.2245
logo WBTCWBTC
0.0000489
logo HYPEHYPE
0.1303

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RBX (RBX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RBX của bạn

Nhập số lượng RBX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RBX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RBX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RBX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RBX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RBX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RBX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi RBX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.