Ramifi ProtocolRAM sang CNY:Chuyển đổi Ramifi Protocol (RAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RAM/CNY: 1 RAM ≈ ¥0.1021 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ramifi Protocol Thị trường hôm nay

Ramifi Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ramifi Protocol chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1021. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 362,000 RAM, tổng vốn hóa thị trường của Ramifi Protocol tính bằng CNY là ¥265,815.25. Trong 24h qua, giá của Ramifi Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.0005586, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ramifi Protocol tính bằng CNY là ¥27.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03841.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAM sang CNY

¥0.1021+0.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAM sang CNY là ¥0.1021 CNY, với sự thay đổi +0.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ramifi Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Ramifi ProtocolRAM/USDT
Giao ngay
$0.0142
+0.55%

The real-time trading price of RAM/USDT Spot is $0.0142, with a 24-hour trading change of +0.55%, RAM/USDT Spot is $0.0142 and +0.55%, and RAM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ramifi Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RAM sang CNY

logo Ramifi ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RAM
0.1CNY
2RAM
0.2CNY
3RAM
0.3CNY
4RAM
0.4CNY
5RAM
0.51CNY
6RAM
0.61CNY
7RAM
0.71CNY
8RAM
0.81CNY
9RAM
0.91CNY
10RAM
1.02CNY
1,000RAM
102.14CNY
5,000RAM
510.7CNY
10,000RAM
1,021.41CNY
50,000RAM
5,107.07CNY
100,000RAM
10,214.14CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RAM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ramifi Protocol
1CNY
9.79RAM
2CNY
19.58RAM
3CNY
29.37RAM
4CNY
39.16RAM
5CNY
48.95RAM
6CNY
58.74RAM
7CNY
68.53RAM
8CNY
78.32RAM
9CNY
88.11RAM
10CNY
97.9RAM
100CNY
979.03RAM
500CNY
4,895.17RAM
1,000CNY
9,790.34RAM
5,000CNY
48,951.7RAM
10,000CNY
97,903.41RAM

Bảng chuyển đổi số tiền RAM sang CNY và CNY sang RAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RAM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ramifi Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAM = $0.01 USD, 1 RAM = €0.01 EUR, 1 RAM = ₹1.25 INR, 1 RAM = Rp231.16 IDR, 1 RAM = $0.02 CAD, 1 RAM = £0.01 GBP, 1 RAM = ฿0.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.88
logo BTCBTC
0.0005629
logo ETHETH
0.01459
logo XRPXRP
21.14
logo USDTUSDT
69.54
logo BNBBNB
0.08191
logo SOLSOL
0.343
logo SMARTSMART
7,644.08
logo USDCUSDC
69.59
logo STETHSTETH
0.01468
logo DOGEDOGE
282.54
logo TRXTRX
192.19
logo ADAADA
75.88
logo LINKLINK
2.9
logo HYPEHYPE
1.45
logo WBTCWBTC
0.0005653

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ramifi Protocol (RAM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RAM của bạn

Nhập số lượng RAM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ramifi Protocol hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ramifi Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ramifi Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ramifi Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ramifi Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ramifi Protocol sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ramifi Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.