PeanutNUX sang INR:Chuyển đổi Peanut (NUX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NUX/INR: 1 NUX ≈ ₹0.2791 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Peanut Thị trường hôm nay

Peanut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Peanut chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2791. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của Peanut tính bằng INR là ₹1,223,741,417.67. Trong 24h qua, giá của Peanut tính bằng INR đã tăng ₹0.008051, biểu thị mức tăng +2.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Peanut tính bằng INR là ₹2,717.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1547.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang INR

0.2791+2.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang INR là ₹0.2791 INR, với sự thay đổi +2.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Peanut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PeanutNUX/USDT
Giao ngay
$0.003184
+3.04%

The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.003184, with a 24-hour trading change of +3.04%, NUX/USDT Spot is $0.003184 and +3.04%, and NUX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Peanut sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NUX sang INR

logo PeanutSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NUX
0.27INR
2NUX
0.55INR
3NUX
0.83INR
4NUX
1.11INR
5NUX
1.39INR
6NUX
1.67INR
7NUX
1.95INR
8NUX
2.23INR
9NUX
2.51INR
10NUX
2.79INR
1,000NUX
279.15INR
5,000NUX
1,395.77INR
10,000NUX
2,791.55INR
50,000NUX
13,957.78INR
100,000NUX
27,915.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang NUX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Peanut
1INR
3.58NUX
2INR
7.16NUX
3INR
10.74NUX
4INR
14.32NUX
5INR
17.91NUX
6INR
21.49NUX
7INR
25.07NUX
8INR
28.65NUX
9INR
32.24NUX
10INR
35.82NUX
100INR
358.22NUX
500INR
1,791.11NUX
1,000INR
3,582.23NUX
5,000INR
17,911.15NUX
10,000INR
35,822.31NUX

Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang INR và INR sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NUX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Peanut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.28 INR, 1 NUX = Rp51.79 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3074
logo BTCBTC
0.00004724
logo ETHETH
0.001219
logo XRPXRP
1.73
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006685
logo SOLSOL
0.02833
logo SMARTSMART
513.57
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001222
logo DOGEDOGE
23.16
logo TRXTRX
15.97
logo ADAADA
6.51
logo LINKLINK
0.2377
logo HYPEHYPE
0.1227
logo WBTCWBTC
0.00004727

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Peanut (NUX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NUX của bạn

Nhập số lượng NUX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.