NXTChainNXT sang IDR:Chuyển đổi NXTChain (NXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NXT/IDR: 1 NXT ≈ Rp146.35 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NXTChain Thị trường hôm nay

NXTChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NXT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp146.35. Với nguồn cung lưu hành là 0 NXT, tổng vốn hóa thị trường của NXT tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NXT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.08493, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXT tính bằng IDR là Rp6,431.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp48.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXT sang IDR

Rp146.35-0.058%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXT sang IDR là Rp146.35 IDR, với sự thay đổi -0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NXTChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NXT/-- Spot is $ and --, and NXT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NXTChain sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NXT sang IDR

logo NXTChainSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NXT
146.35IDR
2NXT
292.7IDR
3NXT
439.06IDR
4NXT
585.41IDR
5NXT
731.76IDR
6NXT
878.12IDR
7NXT
1,024.47IDR
8NXT
1,170.82IDR
9NXT
1,317.18IDR
10NXT
1,463.53IDR
100NXT
14,635.35IDR
500NXT
73,176.78IDR
1,000NXT
146,353.57IDR
5,000NXT
731,767.89IDR
10,000NXT
1,463,535.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NXTChain
1IDR
0.006832NXT
2IDR
0.01366NXT
3IDR
0.02049NXT
4IDR
0.02733NXT
5IDR
0.03416NXT
6IDR
0.04099NXT
7IDR
0.04782NXT
8IDR
0.05466NXT
9IDR
0.06149NXT
10IDR
0.06832NXT
100,000IDR
683.27NXT
500,000IDR
3,416.38NXT
1,000,000IDR
6,832.76NXT
5,000,000IDR
34,163.83NXT
10,000,000IDR
68,327.67NXT

Bảng chuyển đổi số tiền NXT sang IDR và IDR sang NXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NXTChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXT = $0.01 USD, 1 NXT = €0.01 EUR, 1 NXT = ₹0.79 INR, 1 NXT = Rp146.35 IDR, 1 NXT = $0.01 CAD, 1 NXT = £0.01 GBP, 1 NXT = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00172
logo BTCBTC
0.0000002607
logo ETHETH
0.000006788
logo XRPXRP
0.009871
logo USDTUSDT
0.03072
logo BNBBNB
0.0000359
logo SOLSOL
0.000159
logo SMARTSMART
3.91
logo USDCUSDC
0.03075
logo STETHSTETH
0.000006825
logo DOGEDOGE
0.1295
logo ADAADA
0.03176
logo TRXTRX
0.08694
logo LINKLINK
0.001174
logo HYPEHYPE
0.0006587
logo WBTCWBTC
0.0000002607

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NXTChain (NXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NXT của bạn

Nhập số lượng NXT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NXTChain hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NXTChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NXTChain sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NXTChain sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NXTChain sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NXTChain sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NXTChain sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.