NIFTIFYNIFT sang VND:Chuyển đổi NIFTIFY (NIFT) sang Việt Nam đồng (VND)

NIFT/VND: 1 NIFT ≈ ₫7.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NIFTIFY Thị trường hôm nay

NIFTIFY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIFT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫7.14. Với nguồn cung lưu hành là 25,986,700 NIFT, tổng vốn hóa thị trường của NIFT tính bằng VND là ₫4,860,846,760,642.92. Trong 24h qua, giá của NIFT tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIFT tính bằng VND là ₫22,159.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIFT sang VND

7.14+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIFT sang VND là ₫7.14 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIFT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIFT/VND trong ngày qua.

Giao dịch NIFTIFY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIFT/-- Spot is $ and --, and NIFT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NIFTIFY sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NIFT sang VND

logo NIFTIFYSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIFT
7.14VND
2NIFT
14.29VND
3NIFT
21.44VND
4NIFT
28.59VND
5NIFT
35.74VND
6NIFT
42.89VND
7NIFT
50.04VND
8NIFT
57.19VND
9NIFT
64.34VND
10NIFT
71.49VND
100NIFT
714.91VND
500NIFT
3,574.55VND
1,000NIFT
7,149.11VND
5,000NIFT
35,745.59VND
10,000NIFT
71,491.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIFT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NIFTIFY
1VND
0.1398NIFT
2VND
0.2797NIFT
3VND
0.4196NIFT
4VND
0.5595NIFT
5VND
0.6993NIFT
6VND
0.8392NIFT
7VND
0.9791NIFT
8VND
1.11NIFT
9VND
1.25NIFT
10VND
1.39NIFT
1,000VND
139.87NIFT
5,000VND
699.38NIFT
10,000VND
1,398.77NIFT
50,000VND
6,993.86NIFT
100,000VND
13,987.73NIFT

Bảng chuyển đổi số tiền NIFT sang VND và VND sang NIFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIFT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NIFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIFTIFY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIFT = $0 USD, 1 NIFT = €0 EUR, 1 NIFT = ₹0.02 INR, 1 NIFT = Rp4.44 IDR, 1 NIFT = $0 CAD, 1 NIFT = £0 GBP, 1 NIFT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001075
logo BTCBTC
0.0000001624
logo ETHETH
0.000004272
logo XRPXRP
0.006174
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002241
logo SOLSOL
0.0001
logo SMARTSMART
2.44
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004283
logo DOGEDOGE
0.08202
logo ADAADA
0.02006
logo TRXTRX
0.05433
logo LINKLINK
0.000742
logo HYPEHYPE
0.000412
logo WBTCWBTC
0.0000001621

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIFTIFY (NIFT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NIFT của bạn

Nhập số lượng NIFT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIFTIFY hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIFTIFY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIFTIFY sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIFTIFY sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIFTIFY sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIFTIFY sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIFTIFY sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.