INVIINVI sang VND:Chuyển đổi INVI (INVI) sang Việt Nam đồng (VND)

INVI/VND: 1 INVI ≈ ₫15,493.44 VND

Lần cập nhật mới nhất:

INVI Thị trường hôm nay

INVI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INVI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15,493.44. Với nguồn cung lưu hành là 0 INVI, tổng vốn hóa thị trường của INVI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của INVI tính bằng VND đã giảm ₫-104.5, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INVI tính bằng VND là ₫78,492.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,879.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INVI sang VND

15,493.44-0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INVI sang VND là ₫15,493.44 VND, với sự thay đổi -0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INVI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INVI/VND trong ngày qua.

Giao dịch INVI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of INVI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, INVI/-- Spot is $ and --, and INVI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi INVI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi INVI sang VND

logo INVISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1INVI
15,493.44VND
2INVI
30,986.89VND
3INVI
46,480.34VND
4INVI
61,973.78VND
5INVI
77,467.23VND
6INVI
92,960.68VND
7INVI
108,454.13VND
8INVI
123,947.57VND
9INVI
139,441.02VND
10INVI
154,934.47VND
100INVI
1,549,344.73VND
500INVI
7,746,723.68VND
1,000INVI
15,493,447.37VND
5,000INVI
77,467,236.89VND
10,000INVI
154,934,473.78VND

Bảng chuyển đổi VND sang INVI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo INVI
1VND
0.00006454INVI
2VND
0.000129INVI
3VND
0.0001936INVI
4VND
0.0002581INVI
5VND
0.0003227INVI
6VND
0.0003872INVI
7VND
0.0004518INVI
8VND
0.0005163INVI
9VND
0.0005808INVI
10VND
0.0006454INVI
10,000,000VND
645.43INVI
50,000,000VND
3,227.17INVI
100,000,000VND
6,454.34INVI
500,000,000VND
32,271.7INVI
1,000,000,000VND
64,543.41INVI

Bảng chuyển đổi số tiền INVI sang VND và VND sang INVI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INVI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang INVI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1INVI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INVI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INVI = $0.59 USD, 1 INVI = €0.51 EUR, 1 INVI = ₹51.92 INR, 1 INVI = Rp9,631.37 IDR, 1 INVI = $0.82 CAD, 1 INVI = £0.44 GBP, 1 INVI = ฿19.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001088
logo BTCBTC
0.0000001673
logo ETHETH
0.000004398
logo XRPXRP
0.006434
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002186
logo SOLSOL
0.0001022
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
3.52
logo STETHSTETH
0.00000441
logo TRXTRX
0.05407
logo DOGEDOGE
0.08639
logo ADAADA
0.02165
logo LINKLINK
0.0007289
logo WBTCWBTC
0.0000001673
logo HYPEHYPE
0.0004482

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi INVI (INVI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng INVI của bạn

Nhập số lượng INVI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INVI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INVI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INVI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ INVI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INVI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INVI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi INVI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.