INVIINVI sang CNY:Chuyển đổi INVI (INVI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

INVI/CNY: 1 INVI ≈ ¥4.25 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

INVI Thị trường hôm nay

INVI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của INVI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥4.25. Với nguồn cung lưu hành là 0 INVI, tổng vốn hóa thị trường của INVI tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của INVI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02871, biểu thị mức giảm -0.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INVI tính bằng CNY là ¥21.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INVI sang CNY

¥4.25-0.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INVI sang CNY là ¥4.25 CNY, với sự thay đổi -0.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INVI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INVI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch INVI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of INVI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, INVI/-- Spot is $ and --, and INVI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi INVI sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi INVI sang CNY

logo INVISố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1INVI
4.25CNY
2INVI
8.51CNY
3INVI
12.76CNY
4INVI
17.02CNY
5INVI
21.28CNY
6INVI
25.53CNY
7INVI
29.79CNY
8INVI
34.05CNY
9INVI
38.3CNY
10INVI
42.56CNY
100INVI
425.64CNY
500INVI
2,128.22CNY
1,000INVI
4,256.45CNY
5,000INVI
21,282.26CNY
10,000INVI
42,564.53CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang INVI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo INVI
1CNY
0.2349INVI
2CNY
0.4698INVI
3CNY
0.7048INVI
4CNY
0.9397INVI
5CNY
1.17INVI
6CNY
1.4INVI
7CNY
1.64INVI
8CNY
1.87INVI
9CNY
2.11INVI
10CNY
2.34INVI
1,000CNY
234.93INVI
5,000CNY
1,174.68INVI
10,000CNY
2,349.37INVI
50,000CNY
11,746.86INVI
100,000CNY
23,493.73INVI

Bảng chuyển đổi số tiền INVI sang CNY và CNY sang INVI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INVI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang INVI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1INVI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INVI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INVI = $0.59 USD, 1 INVI = €0.51 EUR, 1 INVI = ₹51.92 INR, 1 INVI = Rp9,631.37 IDR, 1 INVI = $0.82 CAD, 1 INVI = £0.44 GBP, 1 INVI = ฿19.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.07
logo BTCBTC
0.000611
logo ETHETH
0.01648
logo XRPXRP
24.05
logo USDTUSDT
69.56
logo BNBBNB
0.08365
logo SOLSOL
0.3829
logo USDCUSDC
69.56
logo SMARTSMART
12,145.82
logo STETHSTETH
0.01647
logo TRXTRX
198.63
logo DOGEDOGE
325.44
logo ADAADA
81.6
logo LINKLINK
2.79
logo WBTCWBTC
0.0006111
logo HYPEHYPE
1.65

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi INVI (INVI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng INVI của bạn

Nhập số lượng INVI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INVI hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INVI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INVI sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ INVI sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INVI sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INVI sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi INVI sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.