GrinGRIN sang HKD:Chuyển đổi Grin (GRIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRIN/HKD: 1 GRIN ≈ $0.3443 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Grin Thị trường hôm nay

Grin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRIN chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3443. Với nguồn cung lưu hành là 207,155,340 GRIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIN tính bằng HKD là $559,962,340.84. Trong 24h qua, giá của GRIN tính bằng HKD đã giảm $-0.01035, biểu thị mức giảm -2.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIN tính bằng HKD là $196.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1045.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIN sang HKD

$0.3443-2.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIN sang HKD là $0.3443 HKD, với sự thay đổi -2.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRIN/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIN/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Grin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrinGRIN/USDT
Giao ngay
$0.04387
-2.92%

The real-time trading price of GRIN/USDT Spot is $0.04387, with a 24-hour trading change of -2.92%, GRIN/USDT Spot is $0.04387 and -2.92%, and GRIN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grin sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRIN sang HKD

logo GrinSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRIN
0.34HKD
2GRIN
0.68HKD
3GRIN
1.03HKD
4GRIN
1.37HKD
5GRIN
1.72HKD
6GRIN
2.06HKD
7GRIN
2.41HKD
8GRIN
2.75HKD
9GRIN
3.09HKD
10GRIN
3.44HKD
1,000GRIN
344.36HKD
5,000GRIN
1,721.8HKD
10,000GRIN
3,443.61HKD
50,000GRIN
17,218.09HKD
100,000GRIN
34,436.19HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRIN

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grin
1HKD
2.9GRIN
2HKD
5.8GRIN
3HKD
8.71GRIN
4HKD
11.61GRIN
5HKD
14.51GRIN
6HKD
17.42GRIN
7HKD
20.32GRIN
8HKD
23.23GRIN
9HKD
26.13GRIN
10HKD
29.03GRIN
100HKD
290.39GRIN
500HKD
1,451.96GRIN
1,000HKD
2,903.92GRIN
5,000HKD
14,519.6GRIN
10,000HKD
29,039.21GRIN

Bảng chuyển đổi số tiền GRIN sang HKD và HKD sang GRIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GRIN sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GRIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIN = $0.04 USD, 1 GRIN = €0.04 EUR, 1 GRIN = ₹3.85 INR, 1 GRIN = Rp713.54 IDR, 1 GRIN = $0.06 CAD, 1 GRIN = £0.03 GBP, 1 GRIN = ฿1.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.6
logo BTCBTC
0.0005423
logo ETHETH
0.01444
logo XRPXRP
20.4
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07671
logo SOLSOL
0.3406
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,944.01
logo STETHSTETH
0.01448
logo DOGEDOGE
277.68
logo ADAADA
69.82
logo TRXTRX
181.54
logo HYPEHYPE
1.36
logo WBTCWBTC
0.0005427
logo LINKLINK
2.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grin (GRIN) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRIN của bạn

Nhập số lượng GRIN của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grin hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grin sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grin sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grin sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grin sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.