CypressCP sang VND:Chuyển đổi Cypress (CP) sang Việt Nam đồng (VND)

CP/VND: 1 CP ≈ ₫491.85 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Cypress Thị trường hôm nay

Cypress đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CP chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫491.85. Với nguồn cung lưu hành là 0 CP, tổng vốn hóa thị trường của CP tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của CP tính bằng VND đã giảm ₫-25.39, biểu thị mức giảm -4.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CP tính bằng VND là ₫6,233.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫346.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CP sang VND

491.85-4.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CP sang VND là ₫491.85 VND, với sự thay đổi -4.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CP/VND trong ngày qua.

Giao dịch Cypress

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CP/-- Spot is $ and --, and CP/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cypress sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CP sang VND

logo CypressSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CP
491.85VND
2CP
983.7VND
3CP
1,475.55VND
4CP
1,967.4VND
5CP
2,459.25VND
6CP
2,951.1VND
7CP
3,442.95VND
8CP
3,934.8VND
9CP
4,426.66VND
10CP
4,918.51VND
100CP
49,185.12VND
500CP
245,925.61VND
1,000CP
491,851.23VND
5,000CP
2,459,256.18VND
10,000CP
4,918,512.36VND

Bảng chuyển đổi VND sang CP

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cypress
1VND
0.002033CP
2VND
0.004066CP
3VND
0.006099CP
4VND
0.008132CP
5VND
0.01016CP
6VND
0.01219CP
7VND
0.01423CP
8VND
0.01626CP
9VND
0.01829CP
10VND
0.02033CP
100,000VND
203.31CP
500,000VND
1,016.56CP
1,000,000VND
2,033.13CP
5,000,000VND
10,165.67CP
10,000,000VND
20,331.35CP

Bảng chuyển đổi số tiền CP sang VND và VND sang CP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cypress phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CP = $0.02 USD, 1 CP = €0.02 EUR, 1 CP = ₹1.65 INR, 1 CP = Rp305.76 IDR, 1 CP = $0.03 CAD, 1 CP = £0.01 GBP, 1 CP = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001055
logo BTCBTC
0.0000001608
logo ETHETH
0.000004129
logo XRPXRP
0.006156
logo USDTUSDT
0.01909
logo BNBBNB
0.00002266
logo SOLSOL
0.00009875
logo SMARTSMART
2.24
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000004155
logo TRXTRX
0.05294
logo DOGEDOGE
0.08417
logo ADAADA
0.02061
logo HYPEHYPE
0.0004038
logo LINKLINK
0.0008502
logo WBTCWBTC
0.0000001609

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cypress (CP) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CP của bạn

Nhập số lượng CP của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cypress hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cypress.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cypress sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cypress sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cypress sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.