CrustCRU sang VND:Chuyển đổi Crust (CRU) sang Việt Nam đồng (VND)

CRU/VND: 1 CRU ≈ ₫2,134.14 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crust chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,134.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của Crust tính bằng VND là ₫1,493,008,552,306,877.17. Trong 24h qua, giá của Crust tính bằng VND đã tăng ₫58.54, biểu thị mức tăng +2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crust tính bằng VND là ₫4,693,543.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,630.38.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang VND

2,134.14+2.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang VND là ₫2,134.14 VND, với sự thay đổi +2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRU/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/VND trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.0815
+3.53%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.0815, with a 24-hour trading change of +3.53%, CRU/USDT Spot is $0.0815 and +3.53%, and CRU/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Crust sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CRU sang VND

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CRU
2,134.14VND
2CRU
4,268.28VND
3CRU
6,402.42VND
4CRU
8,536.57VND
5CRU
10,670.71VND
6CRU
12,804.85VND
7CRU
14,939VND
8CRU
17,073.14VND
9CRU
19,207.28VND
10CRU
21,341.43VND
100CRU
213,414.3VND
500CRU
1,067,071.52VND
1,000CRU
2,134,143.04VND
5,000CRU
10,670,715.21VND
10,000CRU
21,341,430.42VND

Bảng chuyển đổi VND sang CRU

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1VND
0.0004685CRU
2VND
0.0009371CRU
3VND
0.001405CRU
4VND
0.001874CRU
5VND
0.002342CRU
6VND
0.002811CRU
7VND
0.00328CRU
8VND
0.003748CRU
9VND
0.004217CRU
10VND
0.004685CRU
1,000,000VND
468.57CRU
5,000,000VND
2,342.86CRU
10,000,000VND
4,685.72CRU
50,000,000VND
23,428.6CRU
100,000,000VND
46,857.21CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang VND và VND sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRU sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.08 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹7.12 INR, 1 CRU = Rp1,328.4 IDR, 1 CRU = $0.11 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001044
logo BTCBTC
0.0000001648
logo ETHETH
0.000004016
logo XRPXRP
0.006235
logo USDTUSDT
0.0191
logo BNBBNB
0.00002146
logo SOLSOL
0.00009231
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
3.38
logo STETHSTETH
0.000004044
logo DOGEDOGE
0.08006
logo TRXTRX
0.05271
logo ADAADA
0.02047
logo LINKLINK
0.0007318
logo WBTCWBTC
0.0000001647
logo HYPEHYPE
0.0004334

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crust (CRU) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.