ADAPadADAPAD sang EUR:Chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) sang Euro (EUR)

ADAPAD/EUR: 1 ADAPAD ≈ €0.002389 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ADAPad Thị trường hôm nay

ADAPad đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAPad chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002389. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 371,995,517.73 ADAPAD, tổng vốn hóa thị trường của ADAPad tính bằng EUR là €762,493.66. Trong 24h qua, giá của ADAPad tính bằng EUR đã tăng €0.00007792, biểu thị mức tăng +3.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAPad tính bằng EUR là €1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001962.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAPAD sang EUR

0.002389+3.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAPAD sang EUR là €0.002389 EUR, với sự thay đổi +3.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAPAD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAPAD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ADAPad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ADAPadADAPAD/USDT
Giao ngay
$0.002786
+3.41%

The real-time trading price of ADAPAD/USDT Spot is $0.002786, with a 24-hour trading change of +3.41%, ADAPAD/USDT Spot is $0.002786 and +3.41%, and ADAPAD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ADAPad sang Euro

Bảng chuyển đổi ADAPAD sang EUR

logo ADAPadSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ADAPAD
0EUR
2ADAPAD
0EUR
3ADAPAD
0EUR
4ADAPAD
0EUR
5ADAPAD
0.01EUR
6ADAPAD
0.01EUR
7ADAPAD
0.01EUR
8ADAPAD
0.01EUR
9ADAPAD
0.02EUR
10ADAPAD
0.02EUR
100,000ADAPAD
238.92EUR
500,000ADAPAD
1,194.62EUR
1,000,000ADAPAD
2,389.25EUR
5,000,000ADAPAD
11,946.25EUR
10,000,000ADAPAD
23,892.51EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ADAPAD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ADAPad
1EUR
418.54ADAPAD
2EUR
837.08ADAPAD
3EUR
1,255.62ADAPAD
4EUR
1,674.16ADAPAD
5EUR
2,092.7ADAPAD
6EUR
2,511.24ADAPAD
7EUR
2,929.78ADAPAD
8EUR
3,348.32ADAPAD
9EUR
3,766.87ADAPAD
10EUR
4,185.41ADAPAD
100EUR
41,854.11ADAPAD
500EUR
209,270.56ADAPAD
1,000EUR
418,541.12ADAPAD
5,000EUR
2,092,705.6ADAPAD
10,000EUR
4,185,411.2ADAPAD

Bảng chuyển đổi số tiền ADAPAD sang EUR và EUR sang ADAPAD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ADAPAD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ADAPAD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ADAPad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAPAD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAPAD = $0 USD, 1 ADAPAD = €0 EUR, 1 ADAPAD = ₹0.24 INR, 1 ADAPAD = Rp45.3 IDR, 1 ADAPAD = $0 CAD, 1 ADAPAD = £0 GBP, 1 ADAPAD = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.85
logo BTCBTC
0.004958
logo ETHETH
0.1298
logo XRPXRP
188.24
logo USDTUSDT
582.45
logo BNBBNB
0.6799
logo SOLSOL
3.03
logo SMARTSMART
74,306.87
logo USDCUSDC
583.16
logo STETHSTETH
0.1301
logo DOGEDOGE
2,475.12
logo ADAADA
604.96
logo TRXTRX
1,647.91
logo LINKLINK
22.72
logo HYPEHYPE
12.58
logo WBTCWBTC
0.004958

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ADAPad (ADAPAD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ADAPAD của bạn

Nhập số lượng ADAPAD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAPad hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAPad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAPad sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ADAPad sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAPad sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ADAPad sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.