Mina Thị trường hôm nay
Mina đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mina chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹17.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,246,037,138.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của Mina tính bằng INR là ₹1,778,435,808,520.24. Trong 24h qua, giá của Mina tính bằng INR đã tăng ₹0.7598, biểu thị mức tăng +4.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mina tính bằng INR là ₹759.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang INR là ₹17.08 INR, với sự thay đổi +4.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MINA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Mina
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2047 | +4.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.204 | +4.40% |
The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2047, with a 24-hour trading change of +4.43%, MINA/USDT Spot is $0.2047 and +4.43%, and MINA/USDT Perpetual is $0.204 and +4.40%.
Bảng chuyển đổi Mina sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi MINA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINA | 17.08INR |
2MINA | 34.16INR |
3MINA | 51.25INR |
4MINA | 68.33INR |
5MINA | 85.42INR |
6MINA | 102.5INR |
7MINA | 119.59INR |
8MINA | 136.67INR |
9MINA | 153.75INR |
10MINA | 170.84INR |
100MINA | 1,708.44INR |
500MINA | 8,542.21INR |
1,000MINA | 17,084.42INR |
5,000MINA | 85,422.1INR |
10,000MINA | 170,844.2INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MINA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.05853MINA |
2INR | 0.117MINA |
3INR | 0.1755MINA |
4INR | 0.2341MINA |
5INR | 0.2926MINA |
6INR | 0.3511MINA |
7INR | 0.4097MINA |
8INR | 0.4682MINA |
9INR | 0.5267MINA |
10INR | 0.5853MINA |
10,000INR | 585.32MINA |
50,000INR | 2,926.64MINA |
100,000INR | 5,853.28MINA |
500,000INR | 29,266.42MINA |
1,000,000INR | 58,532.85MINA |
Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang INR và INR sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MINA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mina phổ biến
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.03INR |
![]() | Rp3,093.11IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.73THB |
Mina | 1 MINA |
---|---|
![]() | ₽18.84RUB |
![]() | R$1.11BRL |
![]() | د.إ0.75AED |
![]() | ₺6.96TRY |
![]() | ¥1.44CNY |
![]() | ¥29.36JPY |
![]() | $1.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.2 USD, 1 MINA = €0.18 EUR, 1 MINA = ₹17.03 INR, 1 MINA = Rp3,093.11 IDR, 1 MINA = $0.28 CAD, 1 MINA = £0.15 GBP, 1 MINA = ฿6.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3536 |
![]() | 0.00005128 |
![]() | 0.001409 |
![]() | 1.82 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007414 |
![]() | 0.03285 |
![]() | 5.98 |
![]() | 865.83 |
![]() | 0.001414 |
![]() | 24.34 |
![]() | 17.79 |
![]() | 7.3 |
![]() | 0.00005135 |
![]() | 0.136 |
![]() | 0.2801 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Mina (MINA) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng MINA của bạn
Nhập số lượng MINA của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

What Is Mina Protocol (MINA)? All About MINA Token Cryptocurrency
Mina Protocol—commonly referred to simply as Mina—aims to be the world’s lightest blockchain.

MINA Token Price Prediction 2025: How High Can It Go?
Understanding Mina token price prediction for 2025 requires a deep dive into current market data, historical trends, technical indicators,

Mina in 2025: Lightweight Blockchain for Web3 Privacy & Utility
Discover why Mina Protocol is redefining Web3 with privacy, scalability, and minimal blockchain size.